Characters remaining: 500/500
Translation

edward roscoe murrow

Academic
Friendly

"Edward Roscoe Murrow" một tên riêng, không phải một từ có nghĩa như thông thường trong tiếng Anh. Edward R. Murrow (1908-1965) một nhà báo người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng của Mỹ, được biết đến với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực truyền thông báo chí. Ông đã tạo ra những chương trình phát thanh truyền hình tầm ảnh hưởng lớn, đặc biệt trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ hai sau đó.

dụ về sử dụng:
  • "Edward R. Murrow was a pioneer in broadcast journalism." (Edward R. Murrow một người tiên phong trong lĩnh vực báo chí phát thanh.)
  • "Many journalists today look up to Edward R. Murrow as a role model." (Nhiều nhà báo ngày nay xem Edward R. Murrow một hình mẫu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa đại chúng, người ta có thể nói rằng "his reporting style was reminiscent of Edward R. Murrow," nghĩa phong cách báo cáo của ai đó gợi nhớ đến phong cách của Edward R. Murrow.
  • "The Edward R. Murrow Awards" giải thưởng danh giá dành cho những thành tựu vượt trội trong lĩnh vực báo chí truyền thông.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Journalist (nhà báo): Người làm báo, cũng một thuật ngữ có thể sử dụng để nói về những người làm trong lĩnh vực truyền thông giống như Murrow.
  • Broadcaster (người phát thanh): Một người hoạt động trong lĩnh vực phát thanh, có thể được dùng để chỉ Murrow trong bối cảnh nghề nghiệp của ông.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the public eye": Nghĩa trở thành tâm điểm chú ý của công chúng, một trạng thái Murrow thường xuyên trải qua khi ông phát sóng.
  • "To break the news": Nghĩa đưa tin tức nóng hổi, một kỹ năng Murrow rất thành thạo.
Phân biệt các biến thể:
  • Tên "Edward R. Murrow" không biến thể, nhưng có thể nhắc đến ông với các danh xưng khác như "Mr. Murrow" hoặc đơn giản "Murrow".
Kết luận:

Edward R. Murrow không chỉ một nhân vật lịch sử quan trọng trong ngành báo chí còn một biểu tượng cho sự trung thực trách nhiệm trong việc truyền tải thông tin.

Noun
  1. giống edward r. murrow

Comments and discussion on the word "edward roscoe murrow"